Có 2 kết quả:
惊惶失措 jīng huáng shī cuò ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ ㄕ ㄘㄨㄛˋ • 驚惶失措 jīng huáng shī cuò ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ ㄕ ㄘㄨㄛˋ
jīng huáng shī cuò ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ ㄕ ㄘㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 驚慌失措|惊慌失措[jing1 huang1 shi1 cuo4]
Bình luận 0
jīng huáng shī cuò ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ ㄕ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 驚慌失措|惊慌失措[jing1 huang1 shi1 cuo4]
Bình luận 0