Có 2 kết quả:

惊惶失措 jīng huáng shī cuò ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ ㄕ ㄘㄨㄛˋ驚惶失措 jīng huáng shī cuò ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ ㄕ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see |[jing1 huang1 shi1 cuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see |[jing1 huang1 shi1 cuo4]

Bình luận 0